Thông số sản phẩm

CAMRY HEV TOP CE

CAMRY HEV TOP CE
Nhiên liệu
Hybrid
Số chỗ ngồi
5 chỗ
Kiểu dáng
Sedan
Xuất xứ
Nhập khẩu
CAMRY HEV TOP CE
Hộp số
Số tự động vô cấp E-CVT
Kích thướcKt tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4920x1840 x1445
Chiều dài cơ sở (mm)
2825
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
Dung tích bình nhiên liệu (L)
50l
Dung tích khoang hành lý (L)
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm)
1580/1605
Khoảng sáng gầm xe (mm)
140
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
Trục cơ sở (mm)
Trọng lượng thân xe (kg)
1665
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm)
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau)
Dung tích khoang hành lý (L)
Kích thước tổng thể (mm)
Mô men xoắn tối đa (Nm/ Vòng/phút)
Động cơ xăngLoại động cơ
A25A-FXS
Dung tích xy lanh (cc)
2487
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệu
Xăng
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(137)184)/ 5700
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
221/ 3600-5200
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút)
Loại dẫn động
Dẫn động cầu trước
Hộp số
Số tự động vô cấp E-CVT
Hệ thống treoTrước
Mc Pherson
Sau
Tay đòn kép
Rear
Khung xeLogi
Hệ thống láiTrợ lực tay lái
Trợ lực điện
Trợ lực lái
Trợ lực điện
Vành lốp xekích thước lốp
Loại vành
Lốp dự phòng
235/45R18
Phanh
Đĩa đặc/Đĩa tản nhiệt
Tiêu chuẩn khí thảiTiêu chuẩn
Euro 5 w OBD
Tiêu thụ nhiên liệuNgoài đô thị (L/100km)
4.2
Kết hợp (L/100km)
4.2
Động cơ thườngLoại động cơ
A25A-FXS
Hệ thống phun nhiên liệu
Loại nhiên liệu
Xăng
Dung tích xy lanh
4 xylanh thẳng hàng
Công suất tối đa
(137)184)/ 5700
Mô men xoắn tối đa
221/ 3600-5200
Tốc độ tối đa
Khả năng tăng tốc
Hệ số cản không khí
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động
Dung tích động cơ (cc)
Công suất tối đa (Hp/rpm)
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)
Hệ thống van biến thiên
Số xy lanh/Cách bố trí
Công suất tối đa (kw)hp/vph
Mô men xoắn tối đa Nm/vph
Động cơ điện
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút): 100
Các chế độ láiChế độ lái
3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao)
Hệ thống truyền động
Vành & lốp xeKích thước lốp
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)Ngoài đô thị
4.2
Kết hợp
4.2
Trong đô thị
4.2
Vành và Lốp xe
Ắc quy Hybrid
Ắc quy Hybrid
Truyền lựcLoại dẫn động
Dẫn động cầu trước
Hộp số
Số tự động vô cấp E-CVT
Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng)
235/45R18
Chế độ lái
3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao)
Động cơ xăngCông suất tối đa (kw)hp@rpm
Mô men xoắn tối đa Nm@rpm
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
4.2
CAMRY HEV TOP CE
Giảm sóc
Cụm đèn trướcĐèn chiếu xa
LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
Đèn chiếu gần
LED dạng bóng chiếu
Hệ thống rửa đèn
Tự động Bật/Tắt
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Chỉnh cơ
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Đèn xi nhan tuần tự
Loại đèn
LED
Đèn pha tự động
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Đèn chiếu xa/gần
Đèn chiếu gần/ xa
Đèn chờ dẫn đường
Cụm đèn sauĐèn vị trí
LED
Đèn phanh
LED
Đèn báo rẽ
LED
Đèn lùi
LED
Loại
LED
Đèn báo phanh trên cao
LED
Đèn sương mù
Gương chiếu hậu ngoàiChức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tự động
Tích hợp đèn báo rẽ
Tích hợp đèn chào mừng
Màu
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Chức năng sấy gương
Chức năng chống bám nước
Chức năng chống chói tự động
Chỉnh điện
Gập tự động
Gạt mưa
Gạt mưa tự động
Chức năng sấy kính sau
Ăng tenDạng
Vây cá
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe
Bộ quây xe thể thao
Thanh cản (giảm va chạm)
Lưới tản nhiệt
Cánh hướng gió sau
Chắn bùn
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
LED
Tay nắm cửa ngoài xe
Chắn bùn bên
Cánh hướng gió
Đèn xi nhanHiệu ứng dòng chảy
Gương chiếu hậu ngoài
Ăng ten
Đèn sương mù
Cánh lướt gió sau
Tay nắm cửa sau
CAMRY HEV TOP CE
Ống xả kép
Thanh đỡ nóc xe
Tay láiLoại tay lái
3 chấu
Chất liệu
Da
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh
Chỉnh điện 4 hướng
Lẫy chuyển số
Phím điều khiển
Nút bấm điều khiển
Điều chỉnh độ cao
Gương chiếu hậu trongGương chiếu hậu trong xe
Chống chói tự động
Tay nắm cửa trong
Mạ crôm
Cụm đồng hồLoại đồng hồ
Digital
Đèn báo hệ thống Hybrid
Đèn báo chế độ Eco
Không
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin
TFT 12.3'
Chức năng điều chỉnh độ sáng
Meter illumination control
Cửa sổ trời
Tay nắm cửa trong xe
Mạ crôm
Màn hình đa thông tinCảnh báo mở cửa
Báo vị trí cần số
Cụm đồng hồ trung tâmChức năng báo cài dây an toàn
Chức năng báo phanh
Nhắc nhở đèn sáng
Nhắc nhở quên chìa khóa
Tấm chắn nắng (Gương & Nắp che)
Chất liệu ghế
Da
CAMRY HEV TOP CE
Chất liệu bọc ghế
Ghế trướcLoại ghế
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh điện 10 hướng
Chức năng thông gió
Chức năng sưởi
Ghế hành khách trước
Da
Ghế sauHàng ghế thứ hai
Ngả lưng chỉnh điện
Tựa tay hàng ghế sau
Có khay đựng ly
Chế độ sofa
CAMRY HEV TOP CE
Rèm che nắng kính sau
Rèm che nắng cửa sau
Hệ thống điều hòa
Tự động 3 vùng độc lập
Cửa gió sau
Hộp làm mát
Hệ thống âm thanhSố loa
9 loa JBL
Cổng kết nối AUX
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Kết nối wifi
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Kết nối điện thoại thông minh
Màn hình giải trí trung tâm
Màn hình cảm ứng 12.3 inch
Màn hình
12.3 inch
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấmChìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
Khóa cửa điện
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống dẫn đường
Hiển thị thông tin trên kính lái
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cốp điều khiển điện
Hệ thống sạc không dây
Phanh tay điện tử
Giữ phanh điện tử
Ga tự động
Cổng sạc
Mở cửa thông minh
Hệ thống thích nghi đa địa hình
Hệ thống chống ồn chủ động
Tính năng hỗ trợ ra vào xe
Tính năng hỗ trợ khi vào cua
Điều hòa
Hệ thống điều hòa lọc Ion âm (Nanoe X)
Hệ thống giải tríKích thước màn hình
12.3 inch
Màn hình giải trí
cảm ứng
Sạc điệnNguồn sạc 12V/ 120W
Cổng sạc USB 2.1A
Các tiện nghi khácBệ tỳ tay trung tâm
Đèn trần xe
Đèn khoang hành lý
Tấm chắn nắng
Tấm ngăn khoang hành lý
Kính chỉnh điện
Cửa gió phía sau
Cổng kết nối USB phía sau
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Sạc không dây
Chìa khóa thông minh + Khởi động nút bấm
Các tính năng tiện nghi khác
Điều khiển điều hòa
Hàng ghế thứ 2 gập phẳng
Hỗ trợ đỗ xe
Khởi động nút bấm
CAMRY HEV TOP CE
Hệ thống báo độngCảnh báo
Hệ thống mã hóa khóa động cơMã hóa khóa động cơ
Mã hóa động cơ
CAMRY HEV TOP CE
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống an toàn Toyota safety senseCảnh báo tiền va chạm
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn đường
Điều khiển hành trình chủ động
Có (Mọi dải tốc độ)
Đèn chiếu xa tự động
Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống cân bằng điện tửHệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hệ thống kiểm soát lực kéoHệ thống kiểm soát lực kéo chủ động
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốcHệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hệ thống hỗ trợ đổ đèoHệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC)
Hệ thống cảnh báo điểm mùHệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Hệ thống thích nghi địa hình
Đèn báo phanh khẩn cấp
Hệ thống theo dõi áp suất lốp
Camera lùi
Camera 360 độ
Cảm biến hỗ trợ đỗ xeGóc trước
Góc sau
Cảm biến trước
Cảm biến sau
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Hệ thống hỗ trợ vượt địa hìnhHỗ trợ vượt địa hình
Hệ thống kiểm soát tích hợp động lực học
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc
Camera phát hiện người phía sau
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Khóa cửa theo tốc độKhóa cửa theo tốc độ
Hệ thống hỗ trợ lực phanh điện tử
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Cảm biến
8 cảm biến
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety Sense (TSS 2)Cảnh báo lệch làn đường
Các tính năng an toàn chủ động khácCamera hỗ trợ đỗ xe
Camera 360
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Đèn báo phanh khẩn cấp
Camera lùi
Các tính năng an toàn chủ độngHệ thống cảnh báo áp suất lốp TPWS
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA
Hệ thống an toàn ToyotaKiểm soát vận hành chân ga
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành
Cảnh báo tiền va chạm (PSC)
Cảnh báo lệch làn đường (LDA)
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety sense
Camera hỗ trợ đỗ xe
Chống bó cứng phanh ABS
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Hỗ trợ lực phanh điện tử EBD
Cân bằng điện tử VSC
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Kiểm soát lực kéo TRC
Đèn tín hiệu phanh khẩn cấp EBS
Cảnh báo điểm mù BSM
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA
CAMRY HEV TOP CE
Túi khíTúi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí bên hông phía trước
Túi khí rèm
Túi khí bên hông phía sau
Túi khí đầu gối người lái
Túi khí đầu gối hành khách
Túi khí bên hông phía trước và hàng ghế thứ 2
Số lượng
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước
Khung xe GOA
Dây đai an toànHàng ghế trước
Hàng ghế thứ 2
Hàng ghế thứ 3
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)
Cột lái tự đổ
Khóa an toàn trẻ em
Khóa cửa an toàn
Trục lái có cơ cấu hấp thụ lực khi va đập
Túi khí
Dây đai an toàn
Số túi khí
7
Khóa cửa trung tâm
CAMRY HEV TOP CE
Cảm biến chuyển động trong xe
Hệ thống mở khóa cần số
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ